TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einjtreffen

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành sự thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einjtreffen

einJtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Besuch wird um 10 Uhr eintreffen

khách sẽ đến lúc 10 giờ.

die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen

tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einJtreffen /(st. V.; ist)/

đến; tới;

der Besuch wird um 10 Uhr eintreffen : khách sẽ đến lúc 10 giờ.

einJtreffen /(st. V.; ist)/

thành sự thực; trở thành hiện thực; xảy ra; diễn ra (Wirklichkeit werden);

die befürchtete Katastrophe ist eingetroffen : tai họa được dự báo trước đã trở thành, hiện thực.