TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ehest

gần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sdm nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muốn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ehest

ehest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum ehesten Termin

trong thời hạn sớm nhất.

am ehesten wäre er nach Paris gefahren

nó vui thích nhất nếu đến được Paris.

mit diesem Werkzeug wirst du es noch am ehesten schaffen

vái dụng cụ này em có thể làm dễ nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er kann uns am ehest en helfen

anh ta có thể giúp chúng tôi đầu tiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehest /['e:ast] (Adv.) (ôsterr.)/

sớm nhất; gần nhất; chóng nhất (baldmöglichst);

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

sớm nhất; nhanh nhất; chóng nhất (frühestmöglich);

zum ehesten Termin : trong thời hạn sớm nhất.

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

thích nhất; mong muốn nhất;

am ehesten wäre er nach Paris gefahren : nó vui thích nhất nếu đến được Paris.

ehest /(Adj.) [Sup. zu eher]/

có khả năng nhất; dễ nhất;

mit diesem Werkzeug wirst du es noch am ehesten schaffen : vái dụng cụ này em có thể làm dễ nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehest /I a/

sdm nhất, gần nhất; II adv. am - en sớm nhát, nhanh nhất; er kann uns am ehest en helfen anh ta có thể giúp chúng tôi đầu tiên.