TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ehemaliger stipendiat

người giữ học bổng cũ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ehemaliger stipendiat

former scholarship holder

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alumni

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ehemaliger stipendiat

ehemaliger Stipendiat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ehemaliger stipendiat

ancien boursier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ehemaliger Stipendiat

[DE] ehemaliger Stipendiat

[EN] former scholarship holder, alumni

[FR] ancien boursier

[VI] người giữ học bổng cũ