TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchzittern

làm rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchzittern

durchzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leichter Stoß durchzitterte das Haus

một cờn chấn động nhẹ lăm căn nhà rung động.

Freude durchzitterte sie

nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchzittern /(sw. V.; hat)/

làm rung động;

ein leichter Stoß durchzitterte das Haus : một cờn chấn động nhẹ lăm căn nhà rung động.

durchzittern /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm xúc động; gây xúc động; làm run lên;

Freude durchzitterte sie : nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén.