Việt
đánh
đập
nện
giần
khiền
choảng.
đánh một trận
đánh nhừ tử
Đức
durchwichsen
durchwichsen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) đánh một trận; đánh nhừ tử (durch prügeln);
durchwichsen /vt/
đánh, đập, nện, giần, khiền, choảng.