TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchstreifen

đi lang thang khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchstreifen

durchstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben 14 Tage lang die Landschaft durchstreift

họ đã lang thang suốt 14 ngày qua vùng đồng què. tuần phòng, tuần tra trong một vùng

Patrouillen durchstreifen das Land

những toán quân tuần tra khắp vùng. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstreichen,durchstreifen /vt/

lang thang, đi lượn, đi dạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstreifen /(sw. V.; hat)/

đi lang thang khắp nơi;

sie haben 14 Tage lang die Landschaft durchstreift : họ đã lang thang suốt 14 ngày qua vùng đồng què. tuần phòng, tuần tra trong một vùng Patrouillen durchstreifen das Land : những toán quân tuần tra khắp vùng. 1