TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchstrecken

duỗi thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vươn dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchstrecken

durchstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beine durchstrecken

duỗi thẳng đôi chân.

das Kind streckt den Kopf zwischen den Gitterstäben des Balkons durch

đứa bé vươn cồ thò đầu qua các chấn song sắt của ban công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstrecken /(sw. V.; hat)/

duỗi thẳng; duỗi dài (völlig strecken);

die Beine durchstrecken : duỗi thẳng đôi chân.

durchstrecken /(sw. V.; hat)/

vươn dài (và thò qua);

das Kind streckt den Kopf zwischen den Gitterstäben des Balkons durch : đứa bé vươn cồ thò đầu qua các chấn song sắt của ban công.