TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchstobern

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchstöbern

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò soạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục tung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói tung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchstobern

durchstobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchstöbern

durchstöbern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alte Zeitungen durchstöbern

lục lọi đống giấy báo cũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchstöbern /vt/

lục lọi, tìm tòi, mò mẫm, sò soạng, lục tung lên, bói tung lên, bói tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstobern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lục lọi; tìm tòi khắp nơi; lục tung lên; bới tung lên (' durchstöbern);

durchstobern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lục lọi; lục tìm (cái gì);

alte Zeitungen durchstöbern : lục lọi đống giấy báo cũ.