Việt
chặt trụi
đôn trụi
đẵn trụi
đôn cho thưa
đốn tỉa
xem xét và loại bỏ những tài liệu
giấy tờ không còn cần thiết
Đức
durchforsten
durchforsten /(sw. V.; hat)/
(Forstw ) đôn cho thưa; đốn tỉa (rừng trồng V V );
xem xét và loại bỏ những tài liệu; giấy tờ không còn cần thiết;
durchforsten /vt/
chặt trụi, đôn trụi, đẵn trụi; hạ, chặt, ngả, đôn.