TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dröhnen

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dröhnen

drone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

dröhnen

Dröhnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dröhnen

vrombissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Überall ist die Luft vom Wummern und Dröhnen von Motoren und Verkehrslärm erfüllt.

Không gian đầy tiếng động cơ gầm rú và giao thong ồn ào.

Ihre Motoren und Kurbelwellen dröhnen viel lauter als die Maschinen und die Menschen drinnen.

Động cơ và trục quay của chúng gầm rú khủng khiếp hơn cả những thiết bị và con người làm việc trong những tòa nhà ấy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verminderung von Getriebe- und Karosseriegeräuschen (Rasseln, Klappern, Dröhnen).

Giảm thiểu những tạp âm nơi hộp số và thân vỏ xe (loẹt xoẹt, lách cách, rồ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dröhnen /I vi/

rú, rúc; [kêu] vù vù, ù ù; vang lên, kêu ẩm ầm (sấm...); II vt bắn cá, đánh cá bằng chắt nổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dröhnen

(engine) boom

dröhnen

boom

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dröhnen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dröhnen

[EN] drone

[FR] vrombissement