TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dornen

chông gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi cây đầy gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dornen

dornen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es war ihnen aber nicht möglich, denn die Dornen, als hätten sie Hände, hielten fest zusammen, und die Jünglinge blieben darin hängen, konnten sich nicht wieder losmachen und starben eines jämmerlichen Todes.

nhưng bụi gai như có tay giữ chặt họ lại, khiến họ bị mắc nghẽn, không thể tự thoát ra và chết một cách khốn khổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dornen /reich (Adj.)/

chông gai; gian khó; gian khổ;

Dornen /Strauch, der/

bụi cây đầy gai;