TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelwandig

vỏ bọc kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành có hai lóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tường kép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xây bằng tường hai lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doppelwandig

double walled

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

VT_THUỶ double-skin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

doppelwandig

doppelwandig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalldämpfer werden meist doppelwandig in Sandwichbauweise hergestellt.

Bộ giảm thanh thường được thiết kế với vỏ bọc kép.

Zylinderblock und Zylinderkopf sind bei der Flüssigkeitskühlung doppelwandig ausgeführt bzw. sind von Kühlkanälen durchzogen.

Xi lanh và đầu xi lanh có thành kép hoặc những kênh làm mát bao quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelwandig /(Adj.)/

có tường kép; được xây bằng tường hai lớp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelwandig /a/

tường kép, thành có hai lóp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelwandig /adj/KT_LẠNH/

[EN] VT_THUỶ double-skin

[VI] vỏ bọc kép (con lăn, kết cấu tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

doppelwandig

double walled