Việt
ỏ tại
sổng ỏ...
định nơi thanh toán.
cư ngụ
cư trú
định nơi trả cho một tấm séc
định nơi thanh toán hôì phiếu
Đức
domizilieren
domizilieren /(sw. V.; hat)/
(đùa) cư ngụ; cư trú (wohnen, ansässig sein);
(Bankw ) định nơi trả cho một tấm séc; định nơi thanh toán hôì phiếu;
domizilieren /vt/
1. ỏ tại, sổng ỏ...; 2. (kinh tế) định nơi thanh toán.