TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dickwandig

có thành dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tường dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dickwandig

heavy gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thick-walled

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

dickwandig

dickwandig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dickwandig

de forte épaisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Thermoplast anspruchslos, dickwandig z. B. PE, PP

Nhựa nhiệt dẻo bình thường, không có đòi hỏi đặc biệt, thành dày, thí dụ: PE, PP

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickwandig /(Adj.)/

có thành dày; có tường dày;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dickwandig

thick-walled

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dickwandig /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] dickwandig

[EN] heavy gauge

[FR] de forte épaisseur