TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dichtmachen

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường hàng phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi phòng ngự chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dichtmachen

dichtmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht

hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ.

die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht

sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(công ty, cửa hiệu v v ) đóng cửa; không bán; không giao dịch (schließen);

der Fleischer macht seinen Laden heute schon um Ỉ4 00 Uhr dicht : hôm nay người bán thịt đóng cửa cửa hàng lúc 14 giờ.

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(nhà máy) ngừng sản xuất; ngưng hoạt dộng (einstellen);

die Fabrik hatte schon kurz nach dem Krieg dichtgemacht : sau chiến tranh ít lâu, nhà máy này đã đóng cửa.

dichtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(Sport Jargon) tăng cường hàng phòng ngự; chơi phòng ngự chắc chắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dichtmachen /vt/

đóng kín, dóng cửa; den Laden đóng cửa tiệm, đóng cửa hàng.