TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

denunzieren

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tố giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô' cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

denunzieren

denunzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denunzieren /[denun'tsüron] (sw. V.; hat)/

(abwertend) cáo giác; tố giác; tô' cáo; vạch mặt (anzeigen);

denunzieren /[denun'tsüron] (sw. V.; hat)/

lên án (công khai); chê bai; lăng mạ (öffentlich verur teilen, brandmarken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denunzieren /vt/

báo cáo, báo tin, cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.