TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

denkbar

có thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể hình dung được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

denkbar

conceivable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

denkbar

denkbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ohne Mikroorganismen war und ist das Leben auf der Erde nicht denkbar.

Không có vi sinh vật thì cuộc sống trên trái đất trong quá khứ cũng như hiện tại khó có thể tưởng tượng được.

Es ist denkbar, dass zukünftig auch Nahrungsmittel für Menschen durch gezielte Anreicherung mit entsprechenden Aminosäuren qualitativ verbessert werden können.

Có thể nghĩ rằng trong tương lai thực phẩm cho con người được cải thiện tốt hơn thông quaviệc bổ sung các amino acid tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ist durchaus denkbar

điều gì hoàn toàn có thể xảy ra.

ein denkbar günstiges Angebot

một đề nghị vô cùng hấp dẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denkbar /(Adj.)/

có thể được; có thể xảy ra; có thể hình dung được (vorstellbar, möglich);

etw. ist durchaus denkbar : điều gì hoàn toàn có thể xảy ra.

denkbar /(Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);

ein denkbar günstiges Angebot : một đề nghị vô cùng hấp dẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denkbar /I a/

có thể được, có thể xảy ra, có thể; es ist daß có thể là... II adv có thể, theo khả năng, cực kỳ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

denkbar

conceivable