Việt
trang trí
trang hoàng
trang SÚC
thương huân chương.
thiết kế mỹ thuật
tặng thưởng hụy chương
tặng thưởng huân chương
gắn huy chương
Đức
dekorieren
dekorieren /[deko'ri:ran] (sw. V.; hat)/
trang hoàng; trang trí; thiết kế mỹ thuật (ausschmücken, künstlerisch ausge- stalten);
tặng thưởng hụy chương; tặng thưởng huân chương; gắn huy chương;
dekorieren /vt vt/
1. trang trí, trang hoàng, trang SÚC; 2. thương huân chương.