TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

davonlassen :

wir müssen die Finger ~ lassen chúng tôi phải tránh việc đó ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
davonlassen

die Finger davonlassen: không dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không can dự đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

davonlassen :

davonlassen :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
davonlassen

davonlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wir müssen die Finger davon lassen

chúng tôi phải tránh việc đó ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonlassen /(st. V.; hat)/

die Finger davonlassen: không dính dáng đến; không động chạm đến; không can dự đến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonlassen :

wir müssen die Finger davon lassen chúng tôi phải tránh việc đó davon