TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dahinvegetieren

sông vất vưỏng der Kranke vegetiert nurt noch dahin người bệnh chỉ còn sông vắt vưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống vất vựởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống lay lắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dahinvegetieren

dahinvegetieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinvegetieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/

sống vất vựởng; sống lay lắt (kümmer lich dahinleben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinvegetieren /vi/

sông vất vưỏng der Kranke vegetiert nurt noch dahin người bệnh chỉ còn sông vắt vưỏng.