Việt
có mặt
tham dự
hiện diện
Đức
dabeistehen
mít verschränkten Armen dabei
lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.
dabeistehen /(dabeistehn) vi/
(dabeistehn) có mặt, tham dự, hiện diện; untätig ngập ngừng, không muổn làm điều gì đó; mít verschränkten Armen dabei lưòi nhác, khoanh tay đứng nhìn.