TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dabehalten

giũ vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đđ lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứu lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dabehalten

dabehalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten

ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabehalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; cầm lại; lưu lại;

im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten : ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabehalten /vt/

giũ vũng, đđ lắy, lứu lại.