Việt
tẩy chay.
cấm vận
tẩy chay
phản đô'i
phản kháng
gây cản trở
tỏ thái độ phản đối hay tẩy chay bằng cách tránh mặt
làm ngơ
Đức
boykottieren
boykottieren /(sw. V.; hat)/
cấm vận; tẩy chay;
phản đô' i; phản kháng; gây cản trở;
tỏ thái độ phản đối hay tẩy chay bằng cách tránh mặt; làm ngơ;
boykottieren /vt/