TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bombensicher

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị bom xuyên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bombensicher

bombensicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bombensicher /(Adj.)/

chống bom;

bombensicher /(Adj.) (ugs. emotional ver stärkend)/

chắc chắn; dĩ nhiên; nhất định (ganz gewiss, ganz sicher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bombensicher /a/

không bị bom xuyên thủng; bombensicher er Unterstand hầm trú ẩn, hầm tránh bom, hầm phòng không.

bombensicher /a/

chắc chắn, dĩ nhiên, nhắt định.