TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blutig

lưu huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫm máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist mein - er Ernst tôi nói hoàn toàn nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blutig

blutig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutige Tränen weinen

khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist ein blutig er Dilettant nó

là một tài tử mẫu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutig /(Adj.)/

dính máu; thấm máu (blutbefleckt);

blutig /(Adj.)/

lưu huyết; đổ máu;

blutig /(Adj.)/

rất; quá (sehr);

blutige Tränen weinen : khóc nức nở, khóc lóc thảm thiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutig /a/

1. [thuộc về] máu, huyết, đẫm máu; blutig e Tränen weinen khóc đến chảy 15 -ĐVTĐ150000 máu mắt; - er Hohn sự nhạo báng cay độc; 2. lưu huyết, đổ máu; 3. das ist mein - er Ernst tôi nói hoàn toàn nghiêm túc; er ist ein blutig er Dilettant nó là một tài tử mẫu.