TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bleibt

nịt vú

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

áo nịt ngực

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

bleibt

stays

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

corset

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bleibt

bleibt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Korsett

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wasseraufnahme bleibt gering.

Sự hấp thụ nước ít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es bleibt geschlossen.

Van vẫn đóng.

Fahrzeug bleibt lenkbar.

Ô tô tiếp tục lái được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bleibt stehen.

Dừng.

Die Welt bleibt stehen.

Thế giới đứng yên.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bleibt

[EN] stays

[VI] nịt vú

Korsett,bleibt

[EN] corset, stays

[VI] áo nịt ngực (phụ nữ),