TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blätern

giỏ các trang và đọc lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rã ra từng lổp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rã từng phiến mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bong ra từng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuống từng tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm từng tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blätern

blätern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farbe blättert

lớp màu sơn bị bong ra.

er blättert seine Geldscheine auf den Tisch

anh ta đặt từng tờ giấy bạc của mình xuống mặt bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(hat) giỏ các trang (một quyển sách, tờ tạp chí ) và đọc lướt qua;

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(ist) (selten) bị rã ra từng lổp; bị rã từng phiến mỏng;

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(ist) (selten) bị bong ra từng lớp;

die Farbe blättert : lớp màu sơn bị bong ra.

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(hat) đặt xuống từng tờ; đếm từng tờ;

er blättert seine Geldscheine auf den Tisch : anh ta đặt từng tờ giấy bạc của mình xuống mặt bàn.

blätern /['bletorn] (sw. V.)/

(hat) (Landw ) ngắt lá; tước lá;