beziffern /[bo’tsifarn] (sw. V.; hat)/
đánh số;
ghi số (nummerieren);
die Seiten eines Buches beziffern : đárih. số trang một quyển sách.
beziffern /[bo’tsifarn] (sw. V.; hat)/
xác định được bằng con số;
đánh giá được bằng con sô' ;
die Verluste beziffern sich auf 2 Millionen Euro : mức độ thiệt hại ước tinh lèn đền hai triệu Euro.