TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewerkstelligen

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewerkstelligen

manage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bewerkstelligen

bewerkstelligen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß nicht, wie ich das bewerkstelligen soll

tôi không biết mình phải xoay xở như thế nào đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerkstelligen /[bo'vErkjtehgon] (sw. V.; hat) (Papierdt.)/

thoát khỏi; gỡ khỏi; xoay xở; giải quyết được;

ich weiß nicht, wie ich das bewerkstelligen soll : tôi không biết mình phải xoay xở như thế nào đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewerkstelligen /vt/

tiến hành, thực hành, thực hiện, thi hành, làm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewerkstelligen

manage