TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewachsen

mọc khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewachsen

foul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bewachsen

bewachsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moos bewuchs den Felsen

rêu xanh phủ đầy các khối đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewachsen /(st. V.; hat)/

(cây cối) mọc khắp; mọc đầy; phủ đầy; bám đầy; dính đầy (überziehen);

Moos bewuchs den Felsen : rêu xanh phủ đầy các khối đá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewachsen /vi (s) (mit D)/

vi (s) (mit D) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy, bán đầy, dính đầy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewachsen /vt/VT_THUỶ/

[EN] foul

[VI] làm rối, làm tắc nghẽn (tàu)