Việt
đánh lừa
lừa dôi
lừa gạt
lưỏng gạt
chia thiếu
cho thiếu
ăn bót
ăn xén
bót xén.
tạo ưu thế
tạo thuận lợi
chiếu cố
nầng đỡ
thiên vị
ưu tiên
lừa dốì
lường gạt
Đức
bevorteilen
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
tạo ưu thế; tạo thuận lợi; chiếu cố; nầng đỡ; thiên vị; ưu tiên (begünstigen);
(veraltet) lừa dốì; đánh lừa; lường gạt (Übervorteilen);
bevorteilen /vt/
lừa dôi, lừa gạt, đánh lừa, lưỏng gạt, chia thiếu, cho thiếu, ăn bót, ăn xén, bót xén.