TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betrieblich

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công xưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

betrieblich

betrieblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kupplungen dienen der festen oder beweglichen, starren oder elastischen und falls betrieblich bedingt, der ein- und ausrückbaren Verbindung von Wellen und auch anderen Bauteilen zur Übertragung von Drehmomenten.

Khớp ly hợp dùng để truyền momen xoắn kết nối các trục cố định hay chuyển động, cứng hoặc đàn hồi và tùy điều kiện vận hành đòi hỏi, kết nối gắn nhả của trục và cả các chi tiết máy khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betrieblich /(Adj.)/

(thuộc về) sản xuất; nhà máy; công xưởng; xưởng máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrieblich /a/

thuộc về) sản xuất, chế tạo, nhà máy, công xưởng, có xưỏng, xuỏng máy; betrieblich e Kúrse các lóp nâng cao trình độ ỏ nhà máy; betrieblich er Gewerkschaftsfunktion är cán bộ công đoàn nhà máy.