TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beträchtlich

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beträchtlich

notable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

substantial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beträchtlich

beträchtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch elektronische Messuhren ist der Anwendungsbereich aufgrund der Funktion Mode beträchtlich erweitert (Bild 3).

Phạm vi ứng dụng còn được nới rộng đáng kể bằng đồng hồ so điện tử với chức năng Mode (phương thức hay chế độ vận hành) (Hình 3).

Die Eigenschaften und das Anwendungsspektrum gesinterter Werkstücke werden durch die nachfolgenden Behandlungsverfahren beträchtlich erweitert.

Đặc tính và phạm vi ứng dụng của các phôi thiêu kết có thể được nới rộng đáng kể bởi các phương pháp xử lý tiếp theo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hinsichtlich der mechanischen Belastbarkeit unterscheiden sich die verschiedenen Zellarten beträchtlich.

Dựa vào độ bền cơ học người ta phân biệt nhiều loại tế bào khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beträchtlich /I a/

lớn, to, to lón, đáng kể; II adv [một cách] to lón, đáng kể, nhiều, rất, thái qúa, lắm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beträchtlich

notable

beträchtlich

substantial