TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betasten

sô mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò. nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờ mó để thăm khám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó xác định bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

betasten

touch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

betasten

betasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt betastete den Leib des Kranken

bác sĩ sờ nắn bụng của bệnh nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betasten /(sw. V.; hat)/

sờ mó để thăm khám; sờ mó xác định (chất liệu, phẩm chất) bề mặt (greifen, berühren);

der Arzt betastete den Leib des Kranken : bác sĩ sờ nắn bụng của bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betasten /vt/

sô mó, rò mó, sờ, mó, rỏ, mò. nắn; (y) bắt mạch, thăm mạch, xem mạch.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

betasten

touch