Việt
trang điểm bằng thêu thùa
thêu
thSu thùa
Đức
besticken
Tischdecke besticken
thêu khăn trải bàn. (Deichbau) đắp bờ, gia cố bờ.
besticken /(sw. V.; hat)/
thêu; thSu thùa;
Tischdecke besticken : thêu khăn trải bàn. (Deichbau) đắp bờ, gia cố bờ.
besticken /vt/
trang điểm bằng thêu thùa; thêu, thêu thùa.