TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestaunen

nhìn một cách tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía một cách ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm nhìn một cách thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestaunen

bestaunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bestaunte die großen Kenntnisse des andern

anh ta thán phục kiến thức uyên bác của người kia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestaunen /(sw. V.; hat)/

ngắm nghía một cách ngạc nhiên; ngắm nhìn một cách thán phục;

bestaunen /(sw. V.; hat)/

ca ngợi; thán phục (bewundernd anerkennen);

er bestaunte die großen Kenntnisse des andern : anh ta thán phục kiến thức uyên bác của người kia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestaunen /vt/

nhìn một cách tự nhiên; ngạc nhiên, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn.