TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bespielen

ghi âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn ồ nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu vào băng hay đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lưu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bespielen

bespielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden

băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiedene Bühnen bespielen

trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespielen /(sw. V.; hat)/

ghi âm; thu vào băng hay đĩa;

das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden : băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa.

bespielen /(sw. V.; hat)/

(sân khấu) đi lưu diễn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespielen /vt/

1. ghi âm; ein Tonband mit etw ghi, thu cái gì đó vào băng; 2. (sân khấu) trình diễn ồ nơi khác; verschiedene Bühnen bespielen trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.