TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besinnen

hoàn hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hổi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưỏng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm ngâm suy nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tưởng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sực nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besinnen

besinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich eine Weile besinnen

nghĩ ngợi mật lức

ich habe mich anders besonnen

tôi đã thay đổi ý kiếĩi

er hat sich endlich besonnen

cuối cùng thì nó cũng hồi tăm

er musste sich erst einmal besinnen

trước hết hắn cần phải suy nghĩ một chút

nach kurzem Besinnen

sau khi suy nghĩ một chút.

sich [auf jmdn./etw.J besinnen

nhớ đến ai/chuyện gì; ich kann mich nicht mehr auf seinen Namen besinnen: tôi không thể nhớ tên ông ta được; ich besinne mich nicht [darauf], ihn hier gesehen zu haben: tôi không nhớ rằng đã gặp hắn ở đây

jetzt besinne ich mich wieder

bây giờ thì tôi nhớ ra rồi.

er besann sich endlich auf sich selbst

cuối cùng thì hắn cũng tỉnh trí trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnen /(st. V.; hat)/

suy nghĩ; nghĩ ngợi; suy tưởng; suy xét; suy tư; gẫm (nachdenken, überlegen);

sich eine Weile besinnen : nghĩ ngợi mật lức ich habe mich anders besonnen : tôi đã thay đổi ý kiếĩi er hat sich endlich besonnen : cuối cùng thì nó cũng hồi tăm er musste sich erst einmal besinnen : trước hết hắn cần phải suy nghĩ một chút nach kurzem Besinnen : sau khi suy nghĩ một chút.

besinnen /(st. V.; hat)/

nhớ lại; hồi tưởng lại; sực nhớ (sich erinnern);

sich [auf jmdn./etw.J besinnen : nhớ đến ai/chuyện gì; ich kann mich nicht mehr auf seinen Namen besinnen: tôi không thể nhớ tên ông ta được; ich besinne mich nicht [darauf], ihn hier gesehen zu haben: tôi không nhớ rằng đã gặp hắn ở đây jetzt besinne ich mich wieder : bây giờ thì tôi nhớ ra rồi.

besinnen /(st. V.; hat)/

hoàn hồn; tỉnh lại; chợt hiểu ra;

er besann sich endlich auf sich selbst : cuối cùng thì hắn cũng tỉnh trí trở lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besinnen

1. hoàn hồn, tỉnh lại, hổi tỉnh, lại tỉnh; 2. (G, auf A) nhó lại, hồi tưỏng lại, sực nhó; 3. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm; sich anders [eines, éidern, eines Bésser(e)n] - nghĩ lại, hồi âm, thay đổi ý định.

Besinnen /n -s/

sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ.