TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschuhen

cung cắp giày cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschuhen

beschuhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele Füße beschuhen müssen

phải trang bị giày cho nhiều người

(thường dùng ở dạng phân từ II)

ein modisch beschuhtes Bein: chân đi giày đúng mốt.

einen Pfahl beschuhen

bịt sắt một đầu cọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschuhen /[ba'Ju:on] (sw. V.; hat)/

(Fachspr Jargon) cung cấp giày; trang bị giày;

viele Füße beschuhen müssen : phải trang bị giày cho nhiều người (thường dùng ở dạng phân từ II) : ein modisch beschuhtes Bein: chân đi giày đúng mốt.

beschuhen /[ba'Ju:on] (sw. V.; hat)/

(Technik) bịt sắt; bọc sắt;

einen Pfahl beschuhen : bịt sắt một đầu cọc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschuhen /vt/

cung cắp giày cho ai, đi giày;