TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschlagnahmen

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

húy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschlagnahmen

beschlagnahmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Akten beschlag nahmen

thu giữ tài liệu

jmds. Vermögen beschlagnahmen

tịch thu tài sản của ai

die Polizei beschlagnahmte das Diebesgut

cảnh sát tịch thu món đồ trộm cắp.

du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag

bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/

tịch thu; tịch biên; sung công (altziehen, sicher stellen, konfiszieren);

die Akten beschlag nahmen : thu giữ tài liệu jmds. Vermögen beschlagnahmen : tịch thu tài sản của ai die Polizei beschlagnahmte das Diebesgut : cảnh sát tịch thu món đồ trộm cắp.

beschlagnahmen /(sw. V.; hat)/

(đùa) trưng dụng; húy động; sử dụng; mượn đỡ;

du beschlagnahmst mich schon den ganzen Tag : bạn đã trưng dụng mình cả ngày rồi đấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschlagnahmen /(không tách) vt/

cắm vận, bắt giữ, tịch thu, tịch biên.