TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschlafen

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ qua đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ đến ngày hôm sau mới quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschlafen

beschlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss mir die Sache erst noch mal beschlafen

trước hết tôi cần phải suy nghĩ đến ngày mai về vấn đề này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/

giao cấu; giao hợp; ăn nằm (koitieren);

beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/

suy nghĩ qua đêm; suy nghĩ đến ngày hôm sau mới quyết định;

ich muss mir die Sache erst noch mal beschlafen : trước hết tôi cần phải suy nghĩ đến ngày mai về vấn đề này.