TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschildern

lắp biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp bảng tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp biển hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp biển báo giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschildern

tag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beschildern

beschildern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

etikettieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

markieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anfügen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anhängen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine neue Straße beschildern

lắp biển báo giao thông cho một con đường mới.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tag

etikettieren, markieren, beschildern (kennzeichnen); anfügen, anhängen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschildern /(sw. V.; hat)/

lắp bảng tên; lắp biển hiệu; lắp biển báo giao thông;

eine neue Straße beschildern : lắp biển báo giao thông cho một con đường mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschildern /vt/

lắp biển; eineneue Straße beschildern lắp biển cho một phô mới.