TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschichtet

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

beschichtet

coated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beschichtet

beschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschichtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamellenförmig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamelliert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beschichtet

lamellé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stahlstanzniete werden zur Vermeidung von Kontaktkorrosion beschichtet.

Đinh tán dập bằng thép được phủ lớp để ngăn hiện tượng gỉ sét do tiếp xúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Immer häufiger werden Kunststoffproduktenachträglich lackiert oder beschichtet.

Ngày càng cónhiều sản phẩm chất dẻo được sơn hay phủ lớpsau khi chế tạo.

2. Bei welchem Verfahren wird die Trägerbahn gleichzeitig beidseitig beschichtet?

2. Băng nền được phủ lớp đồng thời cả hai mặt theo phương pháp nào?

Hier wird eine vorgefertigte Bahn durchden Kalanderprozess ein zweites Mal beschichtet.

Tronghương pháp này, một dải băng được hoàn thành trướcà được tráng thêm lớ p thứ hai bằ ng quy trình cán láng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Organisch beschichtet

Phủ lớp hữu cơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschichtet,geschichtet,lamellenförmig,lamelliert /IT-TECH/

[DE] beschichtet; geschichtet; lamellenförmig; lamelliert

[EN] laminated

[FR] lamellé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschichtet /adj/CNSX/

[EN] coated (được)

[VI] (được) bọc, phủ