TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berufliche

Giáo dục người lớn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dạy nghề

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phục hồi chức năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chuyên nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

berufliche

adult vocational education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vocational rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

berufliche

Erwachsenenbildung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

berufliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rehabilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

berufliche

Éducation des adultes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

professionnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Réadaptation professionnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem bieten sie ihren Kunden vielfältige private und berufliche Kommunikationsmöglichkeiten, wie z.B. Homebanking, Teleshopping, Telelearning, Teleworking an (Bild 2).

Ngoài ra, họ còn cung cấp cho khách hàng nhiều khả năng giao dịch đa dạng phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc công việc, thí dụ như giao dịch ngân hàng tại nhà, mua hàng trực tuyến, học trực tuyến, làm việc trực tuyến (Hình 2).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erwachsenenbildung,berufliche

[DE] Erwachsenenbildung, berufliche

[EN] adult vocational education

[FR] Éducation des adultes, professionnelle

[VI] Giáo dục người lớn, dạy nghề

Rehabilitation,berufliche

[DE] Rehabilitation, berufliche

[EN] vocational rehabilitation

[FR] Réadaptation professionnelle

[VI] Phục hồi chức năng, chuyên nghiệp