TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berichten

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôngtin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưàng thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

berichten

report

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

berichten

berichten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

berichten

rapporter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Recherche in Datenbanken und Bibliotheken, z.B. über die Eigenschaften der Stoffe, zu beachtende Normen (z.B. DIN-Sicherheitsblätter) und Vorschriften (Regel- werke, z.B. Betriebssicherheitsverordnung), vorliegende Erfahrungen (z.B. in Dokumentationen wie Versuchs- berichten, Forschungs- und Entwicklungsarbeiten/Studien)

Tra cứu ở các ngân hàng dữ liệu và thư viện, t.d. như các đặc tính nguyên vật liệu, các tiêu chuẩn cần chú ý (như các Bảng chỉ dẫn về an toàn vật liệu theo tiêu chuẩn DIN) và các quy định kỹ thuật (như luật quy định an toàn trong nhà máy), các kinh nghiệm có sẵn (t.d. như các báo cáo thử nghiệm, tài liệu nghiên cứu và phát triển)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. berichten

báo cáo với ai về chuyện gì

ich habe ihm alles berichtet

tôi đã thuật với anh ấy tất cả rồi

er berichtete von dem Unfall

hắn kể về vụ tai nạn', man hat über ihn nur Gutes berichtet: người ta chỉ nói tốt về nó thôi

wenn ich recht berichtet bin, dass ...

nếu như điều tôi biết là đúng, thì....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berichten /(sw. V.; hat)/

thông báo; thông tin; báo cáo; tường thuật (darstellen, mittei- len);

jmdm. etw. berichten : báo cáo với ai về chuyện gì ich habe ihm alles berichtet : tôi đã thuật với anh ấy tất cả rồi er berichtete von dem Unfall : hắn kể về vụ tai nạn' , man hat über ihn nur Gutes berichtet: người ta chỉ nói tốt về nó thôi wenn ich recht berichtet bin, dass ... : nếu như điều tôi biết là đúng, thì....

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berichten

rapporter

berichten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berichten /vt, vi (über A)/

vt, vi (über A) thông báo, thôngtin, báo cáo, tưàng thuật.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

berichten

report