TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereits

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bereits

already

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bereits

bereits

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Acrylcolor-Profil verlässt bereits zweifarbig dieCoextrusionsdüse.

Profin Acrylcolorkhi rời khỏi đầu phun đùn liên hợp đã có hai màu.

Viele Werkzeuge besitzen bereits eine Temperaturund Drucküberwachung (Bild 1).

Rất nhiều khuôn có sẵn bộ phận giám sát nhiệt độ và giám sát áp suất (Hình 1).

Es ist allerdings bereits durch das Orbitalmodell überholt (Bild 1).

Tuy nhiên, mô hình này đã bị mô hình orbital vượt qua (Hình 1).

:: Sobald der Anschnitt erstarrt ist, kann die Schnecke bereits dosieren.

:: Cho đến khi cuống phun được hóa cứng, trục vít đã sẵn sàng nạp liệu cho chu kỳ mới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

beim Eingang bereits beladen:

Đầu vào dung môi đã chứa sẵn một nồng độ chất trích:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist bereits sechs Uhr

đã sáu giở rồi

bereits fertig sein

đã xong rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereits /(Adv.)/

đã; rồi; xong (schon);

es ist bereits sechs Uhr : đã sáu giở rồi bereits fertig sein : đã xong rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereits /adv/

đã, ngay từ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereits

already