TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beratensein

có cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cách giải quyết hay hành động tốt/không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện với ai về một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beratensein

beratensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vorhaben beraten

thảo luận về một dự định

sie haben lange darüber beraten

họ đã bàn bạc về vấn đề ấy rất lâu

sie haben miteinander beraten, was zu tun sei

họ đã bàn bạc với nhau xem phăỉ làm gì.

ich muss mich mit meinem Anwalt über diese Sache beraten

tôi phải bàn bạc với luật sư của tôi về vấn đề này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beratensein /(ugs.)/

có cách cư xử; có cách giải quyết hay hành động tốt/không tốt;

beratensein /(ugs.)/

thảo luận; bàn bạc (erörtern);

eine Vorhaben beraten : thảo luận về một dự định sie haben lange darüber beraten : họ đã bàn bạc về vấn đề ấy rất lâu sie haben miteinander beraten, was zu tun sei : họ đã bàn bạc với nhau xem phăỉ làm gì.

beratensein /(ugs.)/

bàn bạc; nói chuyện với ai về một vấn đề (sich besprechen);

ich muss mich mit meinem Anwalt über diese Sache beraten : tôi phải bàn bạc với luật sư của tôi về vấn đề này.