TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bequemen

hạ cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoái tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện một công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bequemen

bequemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einiger Zeit bequemte er sich, mir zu schreiben

sau một thời gian, hắn mói chịu viết thư cho tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequemen /sich (sw. V.; hat)/

thực hiện một công việc (không mấy thú vị, không thích thú);

nach einiger Zeit bequemte er sich, mir zu schreiben : sau một thời gian, hắn mói chịu viết thư cho tôi.

bequemen /sich (sw. V.; hat)/

(veraltet) thích hợp; vừa ý; bằng lòng (sich fügen, sich anpassen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bequemen /(zu D)/

(zu D) hạ cổ, đoái tói, chiếu cố; (zu +inf) có thiện cảm, có cảm tình.