Việt
đánh số
ghi số
Đức
benummern
die Stühle im Saal reihen weise benummem
đánh sô' các ghế ngồi trong phòng theo từng hàng.
benummern /(sw. V.; hat)/
đánh số; ghi số (nummerieren);
die Stühle im Saal reihen weise benummem : đánh sô' các ghế ngồi trong phòng theo từng hàng.