TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemanteln

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bemänteln

che dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bemanteln

bemanteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bemänteln

bemänteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bemäntfejle meine Fehler gar nicht

tôi không hề che giấu sai lầm của mình

sein Versagen hat er mit seinem Leiden bemäntelt

hắn đã dùng vẻ khổ sở để che đậy sự thất bại của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemänteln /vt/

che dậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemanteln /[bo'mentaln] (sw. V.; hat)/

che đậy; che giấu (verschleiern, vertuschen);

ich bemäntfejle meine Fehler gar nicht : tôi không hề che giấu sai lầm của mình sein Versagen hat er mit seinem Leiden bemäntelt : hắn đã dùng vẻ khổ sở để che đậy sự thất bại của mình.